--

hàng ngũ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng ngũ

+ noun  

  • line; rank
    • siết chặt hàng ngũ
      to close the ranks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng ngũ"
Lượt xem: 456