hàng ngũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng ngũ+ noun
- line; rank
- siết chặt hàng ngũ
to close the ranks
- siết chặt hàng ngũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng ngũ"
Lượt xem: 466